中文 Trung Quốc
多半
多半
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hầu hết
chủ yếu là
rất có thể
多半 多半 phát âm tiếng Việt:
[duo1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
most
mostly
most likely
多吃多佔 多吃多占
多咱 多咱
多哈 多哈
多哥 多哥
多嘴 多嘴
多嘴多舌 多嘴多舌