中文 Trung Quốc
多功能表
多功能表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ đo đa chức năng (ví dụ cho nguồn cung cấp khí đốt và điện)
多功能表 多功能表 phát âm tiếng Việt:
[duo1 gong1 neng2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
multifunction meter (e.g. for gas and electricity supply)
多助 多助
多動症 多动症
多勞多得 多劳多得
多吃多佔 多吃多占
多咱 多咱
多哈 多哈