中文 Trung Quốc
多助
多助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận được nhiều trợ giúp (từ bên ngoài)
cũng hỗ trợ
多助 多助 phát âm tiếng Việt:
[duo1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
receiving much help (from outside)
well supported
多動症 多动症
多勞多得 多劳多得
多半 多半
多咱 多咱
多哈 多哈
多哈回合 多哈回合