中文 Trung Quốc
  • 外勞 繁體中文 tranditional chinese外勞
  • 外劳 简体中文 tranditional chinese外劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 外籍勞工|外籍劳工 [wai4 ji2 lao2 gong1]
  • người lao động nước ngoài
外勞 外劳 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 lao2]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 外籍勞工|外籍劳工[wai4 ji2 lao2 gong1]
  • foreign worker