中文 Trung Quốc
外來成語
外来成语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành ngữ cho vay
外來成語 外来成语 phát âm tiếng Việt:
[wai4 lai2 cheng2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
loan idiom
外來投資 外来投资
外來物種 外来物种
外來詞 外来词
外來貨 外来货
外側 外侧
外側溝 外侧沟