中文 Trung Quốc
外交風波
外交风波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc khủng hoảng ngoại giao
外交風波 外交风波 phát âm tiếng Việt:
[wai4 jiao1 feng1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
diplomatic crisis
外人 外人
外企 外企
外來 外来
外來成語 外来成语
外來投資 外来投资
外來物種 外来物种