中文 Trung Quốc
夕陽西下
夕阳西下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trời lặn ở phía tây (thành ngữ)
夕陽西下 夕阳西下 phát âm tiếng Việt:
[xi1 yang2 xi1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
the sun sets in the west (idiom)
外 外
外丹 外丹
外事 外事
外交 外交
外交事務 外交事务
外交大臣 外交大臣