中文 Trung Quốc
外交事務
外交事务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngoại giao
外交事務 外交事务 phát âm tiếng Việt:
[wai4 jiao1 shi4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
foreign affairs
外交大臣 外交大臣
外交學院 外交学院
外交官 外交官
外交庇護 外交庇护
外交手腕 外交手腕
外交政策 外交政策