中文 Trung Quốc
外丹
外丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giả kim thuật đạo giáo bên ngoài
外丹 外丹 phát âm tiếng Việt:
[wai4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
Taoist external alchemy
外事 外事
外事處 外事处
外交 外交
外交大臣 外交大臣
外交學院 外交学院
外交官 外交官