中文 Trung Quốc- 外交大臣
- 外交大臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Bộ trưởng nước ngoài
- (ANH) Thư ký của nhà nước cho nước ngoài và khối thịnh vượng chung
外交大臣 外交大臣 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Foreign Secretary
- (UK) Secretary of State for Foreign and Commonwealth Affairs