中文 Trung Quốc
地府
地府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa ngục
thế giới nether
Hades
地府 地府 phát âm tiếng Việt:
[di4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
hell
the nether world
Hades
地廣人稀 地广人稀
地形 地形
地形圖 地形图
地心吸力 地心吸力
地心引力 地心引力
地心緯度 地心纬度