中文 Trung Quốc
  • 地形 繁體中文 tranditional chinese地形
  • 地形 简体中文 tranditional chinese地形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • địa hình
  • bản đồ địa hình
  • landform
地形 地形 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • topography
  • terrain
  • landform