中文 Trung Quốc
  • 地心緯度 繁體中文 tranditional chinese地心緯度
  • 地心纬度 简体中文 tranditional chinese地心纬度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vĩ độ địa tâm (tức là góc giữa phẳng xích đạo và đường thẳng từ Trung tâm của trái đất)
地心緯度 地心纬度 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 xin1 wei3 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • geocentric latitude (i.e. angle between the equatorial plane and straight line from center of the earth)