中文 Trung Quốc
地形圖
地形图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản đồ địa hình
地形圖 地形图 phát âm tiếng Việt:
[di4 xing2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
topographic map
地心 地心
地心吸力 地心吸力
地心引力 地心引力
地心說 地心说
地拉那 地拉那
地排車 地排车