中文 Trung Quốc
地塊
地块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảng kiến tạo
地塊 地块 phát âm tiếng Việt:
[di4 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
tectonic plate
地塞米松 地塞米松
地塹 地堑
地壇 地坛
地大物博 地大物博
地契 地契
地委 地委