中文 Trung Quốc
地壇
地坛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngôi đền của trái đất (tại Bắc Kinh)
地壇 地坛 phát âm tiếng Việt:
[Di4 tan2]
Giải thích tiếng Anh
Temple of Earth (in Beijing)
地壟 地垄
地大物博 地大物博
地契 地契
地宮 地宫
地對空導彈 地对空导弹
地層 地层