中文 Trung Quốc
地契
地契
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động (cho đất)
CL:張|张 [zhang1], 份 [fen4]
地契 地契 phát âm tiếng Việt:
[di4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
deed (for land)
CL:張|张[zhang1],份[fen4]
地委 地委
地宮 地宫
地對空導彈 地对空导弹
地層學 地层学
地岬 地岬
地帶 地带