中文 Trung Quốc
  • 地契 繁體中文 tranditional chinese地契
  • 地契 简体中文 tranditional chinese地契
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành động (cho đất)
  • CL:張|张 [zhang1], 份 [fen4]
地契 地契 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • deed (for land)
  • CL:張|张[zhang1],份[fen4]