中文 Trung Quốc
地塞米松
地塞米松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dexamethasone
地塞米松 地塞米松 phát âm tiếng Việt:
[di4 sai1 mi3 song1]
Giải thích tiếng Anh
dexamethasone
地塹 地堑
地壇 地坛
地壟 地垄
地契 地契
地委 地委
地宮 地宫