中文 Trung Quốc
地基
地基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền tảng (của một tòa nhà)
cơ sở
地基 地基 phát âm tiếng Việt:
[di4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
foundations (of a building)
base
地堡 地堡
地塊 地块
地塞米松 地塞米松
地壇 地坛
地壟 地垄
地大物博 地大物博