中文 Trung Quốc
壞死
坏死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoại tử
壞死 坏死 phát âm tiếng Việt:
[huai4 si3]
Giải thích tiếng Anh
necrosis
壞水 坏水
壞疽 坏疽
壞種 坏种
壞處 坏处
壞蛋 坏蛋
壞血病 坏血病