中文 Trung Quốc
壞種
坏种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại xấu
scoundrel
壞種 坏种 phát âm tiếng Việt:
[huai4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
bad kind
scoundrel
壞脾氣 坏脾气
壞處 坏处
壞蛋 坏蛋
壞話 坏话
壞賬 坏账
壞透 坏透