中文 Trung Quốc
壞疽
坏疽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoại
壞疽 坏疽 phát âm tiếng Việt:
[huai4 ju1]
Giải thích tiếng Anh
gangrene
壞種 坏种
壞脾氣 坏脾气
壞處 坏处
壞血病 坏血病
壞話 坏话
壞賬 坏账