中文 Trung Quốc
壞水
坏水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ thuật ác
壞水 坏水 phát âm tiếng Việt:
[huai4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
evil tricks
壞疽 坏疽
壞種 坏种
壞脾氣 坏脾气
壞蛋 坏蛋
壞血病 坏血病
壞話 坏话