中文 Trung Quốc
壞東西
坏东西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thằng khốn đó
scoundrel
Rogue
壞東西 坏东西 phát âm tiếng Việt:
[huai4 dong1 xi5]
Giải thích tiếng Anh
bastard
scoundrel
rogue
壞死 坏死
壞水 坏水
壞疽 坏疽
壞脾氣 坏脾气
壞處 坏处
壞蛋 坏蛋