中文 Trung Quốc
  • 壕 繁體中文 tranditional chinese
  • 壕 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con hào
  • rãnh (quân sự)
壕 壕 phát âm tiếng Việt:
  • [hao2]

Giải thích tiếng Anh
  • moat
  • (military) trench