中文 Trung Quốc
壓馬路
压马路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 軋馬路|轧马路 [ya4 ma3 lu4]
壓馬路 压马路 phát âm tiếng Việt:
[ya4 ma3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 軋馬路|轧马路[ya4 ma3 lu4]
壔 壔
壕 壕
壕溝 壕沟
壘 垒
壘固 垒固
壘球 垒球