中文 Trung Quốc
壓榨
压榨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho báo chí
để siết chặt
để trích xuất các nước trái cây, dầu etc bởi ép
壓榨 压榨 phát âm tiếng Việt:
[ya1 zha4]
Giải thích tiếng Anh
to press
to squeeze
to extract juice, oil etc by squeezing
壓歲錢 压岁钱
壓碎 压碎
壓緊 压紧
壓線鉗 压线钳
壓縮 压缩
壓縮器 压缩器