中文 Trung Quốc
  • 壓歲錢 繁體中文 tranditional chinese壓歲錢
  • 压岁钱 简体中文 tranditional chinese压岁钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền cho trẻ em là năm mới hiện nay
壓歲錢 压岁钱 phát âm tiếng Việt:
  • [ya1 sui4 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • money given to children as new year present