中文 Trung Quốc
壁球
壁球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bóng quần (thể thao)
壁球 壁球 phát âm tiếng Việt:
[bi4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
squash (sport)
壁畫 壁画
壁癌 壁癌
壁立 壁立
壁虎 壁虎
壁虱 壁虱
壁龕 壁龛