中文 Trung Quốc
壁虱
壁虱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu
rệp
壁虱 壁虱 phát âm tiếng Việt:
[bi4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
tick
bedbug
壁龕 壁龛
壄 野
壅 壅
壆 壆
壇 坛
壈 壈