中文 Trung Quốc
壁立
壁立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của vách đá vv) đứng như một bức tường
tăng lên dốc
壁立 壁立 phát âm tiếng Việt:
[bi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
(of cliffs etc) stand like a wall
rise steeply
壁紙 壁纸
壁虎 壁虎
壁虱 壁虱
壄 野
壅 壅
壅蔽 壅蔽