中文 Trung Quốc
壁癌
壁癌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các nấm mốc liên tục trên tường
sự lên Hoa
壁癌 壁癌 phát âm tiếng Việt:
[bi4 ai2]
Giải thích tiếng Anh
persistent mold on the wall
efflorescence
壁立 壁立
壁紙 壁纸
壁虎 壁虎
壁龕 壁龛
壄 野
壅 壅