中文 Trung Quốc
墜
坠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi
để thả
cân nặng
墜 坠 phát âm tiếng Việt:
[zhui4]
Giải thích tiếng Anh
to fall
to drop
to weigh down
墜入 坠入
墜子 坠子
墜樓 坠楼
墜毀 坠毁
墜海 坠海
墜琴 坠琴