中文 Trung Quốc
墐
墐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bury
thạch cao bằng bùn
墐 墐 phát âm tiếng Việt:
[jin3]
Giải thích tiếng Anh
bury
plaster with mud
墒 墒
墒土 墒土
墒情 墒情
墓主 墓主
墓園 墓园
墓地 墓地