中文 Trung Quốc
墒
墒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội dung độ ẩm của đất
墒 墒 phát âm tiếng Việt:
[shang1]
Giải thích tiếng Anh
the moisture content of the soil
墒土 墒土
墒情 墒情
墓 墓
墓園 墓园
墓地 墓地
墓坑 墓坑