中文 Trung Quốc
墓園
墓园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghĩa trang
nghĩa trang
墓園 墓园 phát âm tiếng Việt:
[mu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
cemetery
graveyard
墓地 墓地
墓坑 墓坑
墓坑夯土層 墓坑夯土层
墓塔 墓塔
墓石 墓石
墓碑 墓碑