中文 Trung Quốc
墒土
墒土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất plowed
ẩm đất
墒土 墒土 phát âm tiếng Việt:
[shang1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
plowed earth
moist soil
墒情 墒情
墓 墓
墓主 墓主
墓地 墓地
墓坑 墓坑
墓坑夯土層 墓坑夯土层