中文 Trung Quốc
墊補
垫补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thích hợp quỹ dành cho một mục đích
để mượn
để ăn nhẹ
墊補 垫补 phát âm tiếng Việt:
[dian4 bu5]
Giải thích tiếng Anh
to appropriate funds intended for another purpose
to borrow
to snack
墊褥 垫褥
墊高 垫高
墐 墐
墒土 墒土
墒情 墒情
墓 墓