中文 Trung Quốc
墊褥
垫褥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độn bông nệm
墊褥 垫褥 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
cotton-padded mattress
墊高 垫高
墐 墐
墒 墒
墒情 墒情
墓 墓
墓主 墓主