中文 Trung Quốc
  • 墊腳 繁體中文 tranditional chinese墊腳
  • 垫脚 简体中文 tranditional chinese垫脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rác (động vật giường)
墊腳 垫脚 phát âm tiếng Việt:
  • [dian4 jiao5]

Giải thích tiếng Anh
  • litter (animal bedding)