中文 Trung Quốc
墊背
垫背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tang lễ mat
- hình. để có được con dê bố cục
- để hoạt động như mùa thu guy cho sb khác của khinh toäi
墊背 垫背 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- funerary mat
- fig. to serve as scape-goat
- to act as fall guy for sb else's misdemeanors