中文 Trung Quốc
塵埃
尘埃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụi
塵埃 尘埃 phát âm tiếng Việt:
[chen2 ai1]
Giải thích tiếng Anh
dust
塵埃落定 尘埃落定
塵埃落定 尘埃落定
塵封 尘封
塵蟎 尘螨
塵雲 尘云
塵霧 尘雾