中文 Trung Quốc
塵埃落定
尘埃落定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"Anh túc đỏ", tiểu thuyết của 阿來|阿来 [A1 lai2]
塵埃落定 尘埃落定 phát âm tiếng Việt:
[Chen2 ai1 luo4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
"Red Poppies", novel by 阿來|阿来[A1 lai2]
塵埃落定 尘埃落定
塵封 尘封
塵暴 尘暴
塵雲 尘云
塵霧 尘雾
塹 堑