中文 Trung Quốc
  • 塵埃落定 繁體中文 tranditional chinese塵埃落定
  • 尘埃落定 简体中文 tranditional chinese尘埃落定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "Anh túc đỏ", tiểu thuyết của 阿來|阿来 [A1 lai2]
塵埃落定 尘埃落定 phát âm tiếng Việt:
  • [Chen2 ai1 luo4 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • "Red Poppies", novel by 阿來|阿来[A1 lai2]