中文 Trung Quốc
塵蟎
尘螨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mite bụi
塵蟎 尘螨 phát âm tiếng Việt:
[chen2 man3]
Giải thích tiếng Anh
dust mite
塵雲 尘云
塵霧 尘雾
塹 堑
塽 塽
塾 塾
塿 塿