中文 Trung Quốc
塵霧
尘雾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám mây bụi
sương mù
塵霧 尘雾 phát âm tiếng Việt:
[chen2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
cloud of dust
smog
塹 堑
塼 砖
塽 塽
塿 塿
墀 墀
墁 墁