中文 Trung Quốc
地利
地利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí thuận lợi
ở đúng nơi
năng suất của đất
地利 地利 phát âm tiếng Việt:
[di4 li4]
Giải thích tiếng Anh
favorable location
in the right place
productivity of land
地利人和 地利人和
地力 地力
地動 地动
地動山搖 地动山摇
地勢 地势
地勤人員 地勤人员