中文 Trung Quốc
地動
地动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận động đất (thuật ngữ cũ)
地動 地动 phát âm tiếng Việt:
[di4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
earthquake (old term)
地動儀 地动仪
地動山搖 地动山摇
地勢 地势
地區 地区
地區差價 地区差价
地區性 地区性