中文 Trung Quốc
  • 地下核爆炸 繁體中文 tranditional chinese地下核爆炸
  • 地下核爆炸 简体中文 tranditional chinese地下核爆炸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạt nhân nổ ngầm
  • ngầm hạt nhân nổ
地下核爆炸 地下核爆炸 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 xia4 he2 bao4 zha4]

Giải thích tiếng Anh
  • nuclear underground burst
  • underground nuclear explosion