中文 Trung Quốc
地下核爆炸
地下核爆炸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân nổ ngầm
ngầm hạt nhân nổ
地下核爆炸 地下核爆炸 phát âm tiếng Việt:
[di4 xia4 he2 bao4 zha4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear underground burst
underground nuclear explosion
地下核試驗 地下核试验
地下水 地下水
地下通道 地下通道
地中海 地中海
地中海貧血 地中海贫血
地主 地主