中文 Trung Quốc
地下室
地下室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng hầm
hầm
地下室 地下室 phát âm tiếng Việt:
[di4 xia4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
basement
cellar
地下核爆炸 地下核爆炸
地下核試驗 地下核试验
地下水 地下水
地下鐵路 地下铁路
地中海 地中海
地中海貧血 地中海贫血