中文 Trung Quốc
地上
地上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên mặt đất
trên sàn nhà
地上 地上 phát âm tiếng Việt:
[di4 shang5]
Giải thích tiếng Anh
on the ground
on the floor
地下 地下
地下室 地下室
地下核爆炸 地下核爆炸
地下水 地下水
地下通道 地下通道
地下鐵路 地下铁路